Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lộn nhào
[lộn nhào]
|
overturn, tip over
tumble in the air head over heels
Từ điển Việt - Việt
lộn nhào
|
động từ
quay đầu xuống
diễn viên xiếc biểu diễn lộn nhào